Weboptics. 1. The branch of physics which deals with the phenomena of light. 2. The elements and/or design of an optical instrument, including the eye (optics of the eye). See gaussian theory; Newton's theory; quantum theory; wave theory. dispensing optics See ophthalmic optics. dispensing optics See ophthalmic optics. WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Lateral root of optic tract là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên ...
What is Optics? Optics for Kids
Weboptic 1 of 2 adjective op· tic ˈäp-tik 1 a : of or relating to vision optic phenomena b : dependent chiefly on vision for orientation humans are basically optic animals 2 a : of or relating to the eye : ocular b : affecting the eye or an optic structure optic 2 of 2 noun 1 WebGlossary of Optical Related Terms Also see the separate glossary for contact lenses. Abbe Value: A numerical expression of how prone a lens material is to causing chromatic aberration. The higher the Abbe value the lower the change it will cause aberration. Aberration: An unclear image of an object when viewed through a lens. truist bank locations roanoke va
Optics Dictionary Optics for Kids - O4K
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Glioma of the optic chiasma là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên ... Web1. Of or relating to the eye or vision. 2. Of or relating to the science of optics or optical equipment. n. 1. An eye. 2. Any of the lenses, prisms, or mirrors of an optical instrument. [Middle English optik, from Old French optique, from Medieval Latin opticus, from Greek optikos, from optos, visible; see ok w - in Indo-European roots .] WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Gliomaof the optic chiasma là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên ... truist bank login bb\u0026t near me