Chuot rut tieng anh
WebTranslation for 'chuột rút' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Webtieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia; tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật; tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh; tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh; tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt; Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Chuot rut tieng anh
Did you know?
WebFeb 13, 2024 · 2. Chuột rút về đêm. Chuột rút về đêm là các cơn co thắt cơ không tự chủ, xảy ra ở bắp chân, lòng bàn chân hoặc các cơ khác trên cơ thể vào ban đêm hoặc khi người bệnh nghỉ ngơi. Tình trạng này có thể … WebAnh chỉ bị chuột rút lưng một chút. Yeah, I just got a bit of a back cramp, that's all. OpenSubtitles2024.v3. Có thể sẽ bị chuột rút đấy. You might feel a cramp now. …
WebWhat is the translation of "vọp bẻ" in English? vi vọp bẻ = en. volume_up. cramp. Translations Translator Phrasebook open_in_new. VI. WebJan 13, 2024 · Chuột Rút trong tiếng anh được gọi là Cramp. Chuột rút tiếng anh là gì? Chuột rút hay còn gọi là vọp bẻ. Đây là một loại cảm giác đau gây ra bởi sự co rút, …
WebDec 21, 2024 · Nếu không thì nên với songbaivn.com tò mò tức thì nội dung bài viết sau đây nhé, Cửa Hàng chúng tôi để giúp đỡ bạn gọi cùng áp dụng tự vựng loài chuột rút trong … WebBản dịch "chuột túi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. Chiến thuật chính là quan sát kĩ con chuột túi, tấn công bất ngờ, rồi giết nó. The main tactic is to sight the kangaroo, bail it up, then kill it. Chuột túi . Rat-bag. Chỉ …
WebTra từ 'chuột rút' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar share
WebTranslation for 'bị giật mình' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. bitbake rebuild packageWebChuột rút dịch sang tiếng anh là: (y học) Cramp. Answered 7 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question. Click here to login. darvills bakery cheshamWebNov 24, 2024 · 0. Con chuột tiếng Anh là Mouse. Chuột gồm nhiều loại và đều có tên gọi đặt trưng cho chúng trong tiếng Anh cụ thể: Chuột nhắt nhỏ: Deer mouse. Chuột nang mập: Gopher. Chuột đồng: Vole. Chuột lang: Hamster. Chuột trũi: Mole. Dưới đây là các loại động vật có thể bạn quan tâm: bitbake recipe exampleWebtieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia; tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật; tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh; tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh; tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt; Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward bitbake rebuild allWebkangaroo - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary darvidan aryan indus valley vedic peiodWebDịch trong bối cảnh "CHO CHUỘT RÚT" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CHO CHUỘT RÚT" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. bitbake sanity.confWebCông cụ. Chuột rút. ICD - 10. R25.2. ICD - 9. 729.82. Chuột rút, hay vọp bẻ, là cảm giác đau gây ra bởi sự co rút, thường là co cơ. Nó có thể do lạnh hay hoạt động quá sức. … darvill air conditioning odessa tx